Bộ Phộc (攴)
Kanji: | 攴旁 bokuzukuri |
---|---|
Bạch thoại tự: | phok |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pok |
Quốc ngữ La Mã tự: | pu |
Hangul: | 칠 chil |
Wade–Giles: | pBản mẫu:Asperu1 |
Việt bính: | pok3 |
Hán-Việt: | phộc |
Hán-Hàn: | 복 bok |
Chú âm phù hiệu: | ㄆㄨ |
Kana: | ホク, うつ hoku, utsu |